Có 1 kết quả:
精妙 jīng miào ㄐㄧㄥ ㄇㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exquisite
(2) fine and delicate (usu. of works of art)
(2) fine and delicate (usu. of works of art)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0